Có 2 kết quả:

哑巴 yǎ ba ㄧㄚˇ 啞巴 yǎ ba ㄧㄚˇ

1/2

yǎ ba ㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mute
(2) muted
(3) a dumb person
(4) to be dumb

Bình luận 0

yǎ ba ㄧㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mute
(2) muted
(3) a dumb person
(4) to be dumb

Bình luận 0